Một loại động từ nữa sẽ được chúng ta nghiên cứu trong bài học ngày hôm nay là động từ nguyên thể. Động từ nguyên thể là gì?
Một động từ nguyên thể là một động từ kết hợp với từ to. Ta thường thấy động từ nguyên thể mang vai trò như một danh từ trong câu. Đôi khi nó còn đóng vai trò như một tính từ hay một trạng từ.
• I want to go home early today. – Hôm nay tôi muốn về nhà sớm.
• I hope to be chosen as a member. – Tôi hy vọng sẽ được chọn làm thành viên.
• I prefer to go there earlier. – Tôi thích tới đó sớm hơn.
• You need to consider various rules in writing sentences. – Bạn cần xem xét một số quy tắc khi viết câu.
• You have to explain your reasoning in detail. – Bạn phải giải thích chi tiết lý do của mình.
• You might wish to act as a teacher. – Bạn có thể sẽ muốn đảm nhận vai trò giáo viên.
• To leave for a vacation is my only wish at this time. – Được đi nghỉ là điều ước duy nhất của tôi lúc này.
• A common mistake in a relationship is not to trust the other person. – Một sai lầm thường gặp trong các mối quan hệ là không tin tưởng người kia.
• Help me to save the trees! – Giúp tôi cứu lấy cây xanh!
• To be mentally healthy, you must read books. – Để đầu óc bạn khỏe mạnh, bạn phải đọc sách.
• Do you want me to fill out this form? – Bạn có muốn tôi điền vào mẫu này không?
• Here is our to-do list. – Đây là danh sách những việc cần làm của chúng ta.
• It was nice to meet you. – Rất vui khi được gặp bạn.
• It is time to move on. – Đã đến lúc phải bỏ qua chuyện cũ.
• I am young enough to change my habits. – Tôi đủ trẻ trung để thay đổi thói quen của mình.
• Don’t forget not to make grammar mistakes. – Đừng quên không mắc lỗi ngữ pháp.
• You are required to leave all your belongings here. – Bạn được yêu cầu phải để lại toàn bộ đồ đạc của mình ở đây.
• I came to see a doctor today. – Hôm nay tôi tới để gặp bác sỹ.
• You have to work harder to succeed. – Bạn phải làm việc chăm chỉ hơn thì mới thành công được.
• I need to take three more classes to finish my graduate study. – Tôi phải học thêm 3 lớp nữa để hoàn thành chương trình học sau đại học của mình.
• I got closer to the speaker to listen clearly. – Tôi tới gần loa để nghe cho rõ hơn.
• Be sure to check if you have tickets. – Nhớ kiểm tra xem bạn có vé chưa.
• I am going to buy the new computer. – Tôi sẽ mua chiếc máy tính mới đó.
Nhìn chung, người ta thường không tách rời to và động từ, trừ phi muốn nhấn mạnh vào động từ.
• I want you to immediately stop doing that. – Tôi muốn bạn dừng ngay việc đó lại.
• You have to seriously work hard to succeed. – Bạn phải làm việc thực sự chăm chỉ thì mới thành công được.
• You need to definitely explain your reasoning in detail. – Bạn nhất thiết phải giải thích chi tiết lý do của mình.
1) I am going ____________ (learn) English.
2) It is common _____________ (make) a grammar mistake.
3) Did you come _____________ (clean) my house?
Đáp án
[15.1]
1) to learn
2) to make
3) to clean