Of
Được dùng để thể hiện quan hệ thuộc về, có liên quan tới hoặc có liên hệ với một điều gì đó:
• The secret of this game is that you can’t ever win. – Bí mật của trò chơi này là bạn không bao giờ có thể thắng được.
• The highlight of the show is at the end. – Điểm nhất của buổi biểu diễn nằm ở phần cuối.
• The first page of the book describes the author’s profile. – Trang đầu tiên của cuốn sách mô tả tiểu sử ngắn gọn của tác giả.
• Don’t touch it. That’s the bag of my friend’s sister. – Đừng chạm vào nó. Đó là túi của em gái bạn tôi.
• I always dreamed of being rich and famous. – Tôi luôn mơ được trở nên giàu có và nổi tiếng.
Được dùng để chỉ sự tham chiếu:
• I got married in the summer of 2000. – Tôi kết hôn vào mùa hè năm 2000.
• This is a picture of my family. – Đây là bức ảnh chụp gia đình tôi.
• I got a discount of 10 percent on the purchase. – Tôi được giảm giá 10 phần trăm khi mua hàng.
Được dùng để chỉ lượng hoặc số lượng:
• I drank three cups of milk. – Tôi đã uống ba cốc sữa.
• A large number of people gathered to protest. – Một nhóm đông người đã tụ tập để biểu tình.
• I had only four hours of sleep during the last two days. – Hai ngày vừa qua tôi chỉ được ngủ có bốn tiếng đồng hồ.
• He got a perfect score of 5 on his writing assignment. – Bài tập viết của anh ấy được điểm 5 tuyệt đối.
To
Được dùng để chỉ địa điểm, người hoặc vật mà một ai đó hoặc một thứ gì đó đang di chuyển về phía đó, hoặc hướng của một thứ gì đó:
• I am heading to the entrance of the building. – Tôi đang đi tới cổng vào tòa nhà.
• The package was mailed to Mr. Kim yesterday. – Gói hàng đã được gửi tới ông Kim vào ngày hôm qua.
• All of us went to the movie theater. – Tất cả chúng tôi đã tới rạp chiếu phim.
• Please send it back to me. – Vui lòng gửi lại nó cho tôi.
Được dùng để chỉ giới hạn hoặc điểm kết thúc:
• The snow was piled up to the roof. – Tuyết đã rơi dày lên tận mái nhà.
• The stock prices rose up to 100 dollars. – Giá cổ phiếu tăng lên 100 đô-la.
Được dùng để chỉ mối quan hệ:
• This letter is very important to your admission. – Lá thư này rất quan trọng đối với việc nhập học của bạn.
• My answer to your question is in this envelop. – Câu trả lời của tôi cho câu hỏi của bạn nằm trong phong bì này.
• Do not respond to every little thing in your life. – Đừng phản ứng với từng thứ nhỏ nhặt trong cuộc sống của bạn.
Được dùng để chỉ giờ hoặc một khoảng thời gian:
• I work nine to six, Monday to Friday. – Tôi làm việc từ 9 giờ đến 6 giờ, thứ hai đến thứ sáu.
• It is now 10 to five. (In other words, it is 4:50.) – Giờ là 5 giờ kém 10 rồi. (Nói cách khác, bây giờ đang là 4 giờ 50.)
For
Được dùng để chỉ công dụng của một thứ gì đó:
• This place is for exhibitions and shows. – Nơi này được dành cho tổ chức triển lãm và các chương trình.
• I baked a cake for your birthday. – Tôi đã nướng một chiếc bánh cho ngày sinh nhật của bạn.
• I put a note on the door for privacy. – Tôi đã dán một tờ ghi chú lên cửa để không bị làm phiền.
• She has been studying hard for the final exam. – Cô ấy đã học rất chăm chỉ để chuẩn bị cho bài kiểm tra cuối kỳ.
Được dùng để chỉ nguyên nhân:
• I am so happy for you. – Tôi rất vui mừng cho bạn.
• We feel deeply sorry for your loss. – Chúng tôi rất lấy làm tiếc vì những mất mát của bạn.
• For this reason, I’ve decided to quit this job. – Vì lý do này, tôi đã quyết định sẽ bỏ việc.
Được dùng để chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian:
• He’s been famous for many decades. – Ông ấy đã nổi tiếng suốt nhiều thập kỷ.
• I attended the university for one year only. – Tôi chỉ học một năm ở trường đại học.
• This is all I have for today. – Hôm nay tôi chỉ có thế này thôi.
Chọn giới từ đúng cho mỗi câu dưới đây.
1)I slept (of, to, for) only two hours last night.
2)It was my first trip (of, to, for) Hawaii.
3)Turn off the TV and go straight (of, to, for) bed.
4)This book was written (of, to, for) the people who want to learn how to play a guitar.
5)I was late (of, to, for) school.
6)Spencer is one (of, to, for) my best friends.
Đáp án
[23.1]
1) for
2) to
3) to
4) for
5) for
6) of