Giới từ là một từ liên hết một danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ với một phần khác của câu.
Giới từ có thể là chủ đề rất khó đối với những người học tiếng Anh. Không có quy tắc hay công thức tuyệt đối nào để lựa chọn một giới từ cả. Trong giai đoạn đầu học tiếng, bạn nên cố gắng xác định một giới từ khi đang đọc hoặc nghe tiếng Anh và nhận biết cách thức sử dụng của nó.
• to the office – tới văn phòng
• at the desk – ở bàn làm việc
• on the table – trên bàn
• in an hour – trong một giờ
• about myself – về bản thân tôi
Giới từ được sử dụng để chỉ hướng, vị trí hoặc thời gian, hoặc để giới thiệu một vật nào đó.
Dưới đây là một số giới từ thường gặp và các ví dụ.
On
Được dùng để thể hiện bề mặt của một thứ gì đó:
• I put an egg on the kitchen table. – Tôi đặt một quả trứng lên bàn.
• The paper is on my desk. – Tờ giấy ở trên bàn làm việc của tôi.
Được dùng để chỉ rõ ngày tháng:
• The garbage truck comes on Wednesdays. – Xe chở rác tới vào các ngày thứ tư.
• I was born on the 14th day of June in 1988. – Tôi sinh ra vào ngày 14 tháng 6 năm 1988.
Được dùng để chỉ một thiết bị hay máy móc, chẳng hạn như điện thoại hay máy tính:
• He is on the phone right now. – Hiện giờ anh ấy đang nói chuyện điện thoại.
• She has been on the computer since this morning. – Cô ấy đã ngồi trước máy tính từ sáng nay tới giờ.
• My favorite movie will be on TV tonight. – Bộ phim yêu thích của tôi sẽ được chiếu trên TV tối nay.
Được dùng để chỉ một bộ phận cơ thể:
• The stick hit me on my shoulder. – Thanh gỗ đập vào vai tôi.
• He kissed me on my cheek. – Anh ấy hôn lên má tôi.
• I wear a ring on my finger. – Tôi đeo một chiếc nhẫn lên ngón tay.
Được dùng để chỉ trạng thái của một thứ gì đó:
• Everything in this store is on sale. – Mọi thứ trong cửa hàng này đều được khuyến mại.
• The building is on fire. – Tòa nhà đang cháy.
At
Được dùng để chỉ ra một giờ nhất định nào đó:
• I will meet you at 12 p.m. – Tôi sẽ gặp bạn vào lúc 12 giờ trưa.
• The bus will stop here at 5:45 p.m. – Xe bus sẽ dừng ở đây vào lúc 5 giờ 45 phút chiều.
Được dùng để chỉ một địa điểm:
• There is a party at the club house. – Có một bữa tiệc tổ chức tại nhà sinh hoạt câu lạc bộ.
• There were hundreds of people at the park. – Có hàng trăm người ở công viên.
• We saw a baseball game at the stadium. – Chúng tôi đã xem một trận đấu bóng chày ở sân vận động.
Được dùng để chỉ một địa chỉ thư điện tử:
• Please email me at abc@defg.com. – Vui lòng gửi thư điện tử cho tôi về địa chỉ abc@defg.com.
Được dùng để chỉ một hành động:
• He laughed at my acting. – Anh ta cười vào màn diễn xuất của tôi.
• I am good at drawing a portrait. – Tôi giỏi vẽ chân dung.
In
Được dùng cho những khoảng thời gian không xác định trong ngày, tháng, mùa hoặc năm:
• She always reads newspapers in the morning. – Cô ấy luôn đọc báo vào buổi sáng.
• In the summer, we have a rainy season for three weeks. – Vào mùa hè, mùa mưa của chúng tôi kéo dài ba tuần.
• The new semester will start in March. – Kỳ học mới sẽ bắt đầu vào tháng ba.
Được dùng để chỉ một địa điểm hoặc vị trí:
• She looked me directly in the eyes. – Cô ấy nhìn thẳng vào mắt tôi.
• I am currently staying in a hotel. – Hiện tôi đang ở một khách sạn.
• My hometown is Los Angeles, which is in California. – Quê quán của tôi là Los Angeles, đó là ở California.
Được dùng để chỉ hình dạng, màu sắc hoặc kích thước:
• This painting is mostly in blue. – Bức tranh này hầu hết được vẽ bằng màu xanh.
• The students stood in a circle. – Các học sinh đứng thành một vòng tròn.
• This jacket comes in four different sizes. – Chiếc áo khoác này có bốn kích cỡ khác nhau.
Được dùng để thể hiện việc đang trong quá trình làm điều gì đó:
• In preparing for the final report, we revised the tone three times. – Khi chuẩn bị cho báo cáo cuối kỳ, chúng tôi đã xem xét lại giọng điệu ba lần.
• A catch phrase needs to be impressive in marketing a product. – Một câu khẩu hiệu phải gây được ấn tượng khi tiếp thị cho một sản phẩm nào đó.
Được dùng để chỉ một quan điểm, ý kiến, sở thích hoặc cảm xúc:
• I believe in the next life. – Tôi tin vào kiếp sau.
• We are not interested in gambling. – Chúng tôi không có hứng thú với việc đánh bạc.
Chỉ ra tất cả các giới từ trong những câu dưới đây
After flying for many hours, we finally got off the airplane. We walked out the exit and went to the baggage claim area. There were hundreds of different bags on the conveyer belt. I almost picked up the wrong one because it looked like mine.
[Bài tập 22.2]Chọn giới từ đúng điền vào chỗ trống.
1)I want to lose 5 kilogram (on, at, in) one month.
2)Could you get me this pants (on, at, in) a larger size?
3)She seems to be interested (on, at, in) Psychology.
4)I will come to pick you up (on, at, in) 2 pm tomorrow.
5)This class will be held (on, at, in) Mondays.
Đáp án
[22.1]
After flying for many hours, we finally got off the airplane. We walked out the exit and went to the baggage claim area. There were hundreds of different bags on the conveyer belt. I almost picked up the wrong one because it looked like mine.
2) in
3) in
4) at
5) on