With
Được dùng để chỉ trạng thái đi cùng nhau hoặc có liên quan tới nhau:
• I ordered a sandwich with a drink. – Tôi gọi một chiếc bánh kẹp với đồ uống.
• He was with his friend when he saw me. – Anh ấy đang đi với bạn khi anh ấy nhìn thấy tôi.
• She has been working with her sister at the nail shop. – Cô ấy đã làm việc cùng với em gái ở tiệm làm móng.
• The manager will be with you shortly. – Người quản lý sẽ tới chỗ bạn trong giây lát.
Được dùng để chỉ việc “có” một thứ gì đó:
• I met a guy with green eyes. – Tôi đã gặp một anh chàng mắt xanh.
• Were you the one talking with an accent? – Cậu có phải là người nói giọng địa phương không?
• People with a lot of money are not always happy. – Những người có nhiều tiền không phải lúc nào cũng hạnh phúc.
Được dùng để chỉ việc sử dụng thứ gì đó:
• I wrote a letter with the pen you gave me. – Tôi viết một bức thư với chiếc bút bạn đưa cho tôi.
• This is the soup that I made with rice and barley. – Đây là món súp tôi nấu với gạo và lúa mạch.
• He cut my hair with his gold scissors. – Anh ta cắt tóc tôi bằng chiếc kéo vàng.
Được dùng để chỉ trạng thái tình cảm:
• I am emailing you with my sincere apology. – Tôi gửi bức thư điện tử này cho bạn với lời xin lỗi chân thành nhất.
• He came to the front stage with confidence. – Anh ấy bước lên sân khấu chính một cách tự tin.
Được dùng để chỉ sự đồng thuận hoặc thấu hiểu:
• Are you with me? – Các bạn có đồng ý với tôi không?
• Yes, I am completely with you. – Có, tôi hoàn toàn đồng tình với bạn.
• She agrees with me. – Cô ấy đồng ý với tôi.
Over
Được dùng để chỉ sự di chuyển từ nơi này sang nơi khác:
• Come over to my house for dinner sometime. – Thi thoảng hãy qua nhà tôi ăn tối.
• Could you roll over? – Bạn lăn sang kia được không?
• They sent over a gift for his promotion. – Họ gửi qua đây một món quà nhân dịp anh ấy được thăng chức.
Được dùng để chỉ sự di chuyển hướng xuống dưới:
• The big tree fell over on the road. – Cái cây lớn đổ xuống mặt đường.
• Can you bend over and get the dish for me? – Bạn cúi xuống và lấy chiếc đĩa cho tôi được không?
• He pushed it over the edge. – Anh ấy đẩy nó xuống.
Được dùng để chỉ số hoặc lượng vượt quá mong đợi:
• This amount is over our prediction. – Khoản tiền này vượt quá so với mong đợi của chúng tôi.
• Kids twelve and over can watch this movie. – Trẻ em từ 12 tuổi trở lên có thể xem bộ phim này.
• The phone rang for over a minute. – Điện thoại đổ chuông hơn một phút.
Được dùng để chỉ một khoảng thời gian:
• I worked there over a year. – Tôi làm việc ở đó trong hơn một năm.
• She did not sleep there over this past month. – Cô ấy không ngủ ở đó trong suốt tháng vừa qua.
By
Được dùng để chỉ vị trí gần nhau:
• Can I sit by you? – Tôi ngồi cạnh bạn nhé?
• He was standing by me. – Anh ấy khi đó đang đứng cạnh tôi.
• The post office is by the bank. – Bưu điện ở cạnh ngân hàng.
Được dùng để chỉ người thực hiện hành động gì đó trong câu bị động:
• The microwave was fixed by the mechanic. – Lò vi sóng được thợ cơ khí sửa.
• The flowers were delivered by a postman. – Hoa được chuyển đến bởi người đưa thư.
• The branch office was closed by the head office. – Văn phòng chi nhánh bị trụ sở đóng cửa.
Được dùng để chỉ một hành động với mục đích cụ thể:
• You can pass the exam by preparing for it. – Bạn có thể vượt qua bài kiểm tra bằng cách chuẩn bị trước.
• I expressed my feeling toward her by writing a letter. – Tôi thể hiện tình cảm của tôi với cô ấy bằng cách viết một lá thư.
• She finally broke the record by pure effort. – Cô ấy cuối cùng cũng phá kỷ lục bằng những nỗ lực của mình.
Được dùng để chỉ một phương thức hoặc cách thức:
• Please send this package to Russia by airmail. – Vui lòng gửi bưu phẩm này tới Nga qua đường thư hàng không.
• I came here by subway. – Tôi tới đây bằng tàu điện ngầm.

[Bài tập 24.1]

Chọn giới từ đúng cho từng câu.

1)If she left at 4 p.m., she should be here (with, over, by) now.
2)Go (with, over, by) there and catch my ball.
3) (With, Over, By) your determination, you will be able to achieve your dream.
4)I just found it! It was (with, over, by) the radio on my desk.
5)I knocked him (with, over, by) accidentally.
6)She was (with, over, by) me when the accident occurred.

Đáp án
[24.1] 1) by
2) over
3) With
4) by
5) over
6) with

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.