Một liên từ nối các từ hoặc cụm từ trong câu với nhau.
• I ate lunch with Kate and Derma. – Tôi ăn trưa cùng với Kate và Derma.
• Because it is rainy today, the trip is canceled. – Vì hôm nay trời mưa, chuyến đi đã bị hủy.
• She didn’t press the bell, but I did. – Cô ấy đã không nhấn chuông, nhưng tôi đã nhấn.
Có ba loại liên từ:
1. Liên từ kết hợp
Nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề độc lập hoặc có vai trò ngang nhau
and, but, or, so, for, yet, và nor
2. Liên từ tương quan
Được sử dụng theo đôi
both/and, either/or, neither/nor, not only/but also
3. Liên từ phụ thuộc
Được sử dụng ở đầu mệnh đề phụ thuộc
although, after, before, because, how, if, once, since, so that, until, unless, when, while, where, whether, …
Liên từ kết hợp
1. And—có nghĩa là “và”:
• We are going to a zoo and an aquarium on the same day. – Chúng ta sẽ đi tới sở thú và viện hải dương trong cùng một ngày.
2. But—liên hệ hai vấn đề khác nhau và trái ngược với nhau:
• I am a night owl, but she is an early bird. – Tôi là cú đêm, còn cô ấy thích dậy sớm.
3. Or—chỉ việc lựa chọn giữa hai phương án:
• Do you want a red one or a blue one? – Bạn thích chiếc màu đỏ hay màu xanh?
4. So—thể hiện kết quả của điều đầu tiên được nhắc tới:
• This song has been very popular, so I downloaded it. – Bài hát đó rất nổi tiếng, do đó tôi đã tải nó về.
5. For—có nghĩa là “vì”:
• I want to go there again, for it was a wonderful trip. – Tôi muốn tới đó một lần nữa, bởi đó là một chuyến đi tuyệt vời.
6. Yet—chỉ sự tương phản với điều gì đó:
• He performed very well, yet he didn’t make the final cut. – Anh ấy đã biểu diễn rất tốt, nhưng lại không được chọn.
Liên từ tương quan
1. Both/and
• She won gold medals from both the single and group races. – Cô ấy giành huy chương vàng trong cả nội dung chạy đua cá nhân lẫn theo nhóm.
• Both TV and television are correct words. – Cả TV lẫn vô tuyến đều là từ đúng.
2. Either/or
• I am fine with either Monday or Wednesday. – Tôi có thể sắp xếp được vào thứ Hai hoặc thứ Tư.
• You can have either apples or pears. – Bạn có thể lấy táo hoặc lê.
3. Neither/nor
• He enjoys neither drinking nor gambling. – Anh ấy chẳng thích uống rượu cũng không thích đánh bạc.
• Neither you nor I will get off early today. – Hôm nay cả tôi lẫn bạn đều không được về sớm.
4. Not only/but also
• Not only red but also green looks good on you. – Bạn không chỉ hợp với màu đỏ mà còn hợp với màu xanh nữa.
• She got the perfect score in not only English but also math. – Cô ấy đạt điểm tối đa không chỉ trong môn tiếng Anh mà còn trong môn toán nữa.
Điền liên từ thích hợp vào chỗ trống.
1) my friend I are taking the geography class.
2)Do you want to go swimming golfing?
3)I studied grammar for a long time, I still make mistakes.
4) wood bricks can be used as homebuilding materials.
5)I wasn’t feeling well this morning, I had to go to work.
Đáp án
[25.1]
1) Both, and
2) or
3) but (yet)
4) Either, or
5) yet (but)