Liên từ phụ thuộc
1. Although—có nghĩa là “mặc dù”:
• Although it was raining, I ran home. – Dù trời đang mưa, tôi vẫn chạy về nhà.
• She showed up, although she felt sick. – Cô ấy đã có mặt, mặc dù cô ấy cảm thấy không khỏe.
• Although my mom told me to come home early, I stayed out late. – Mặc dù mẹ tôi đã dặn tôi về sớm, nhưng tôi vẫn về muộn.
2. After—chỉ “sau khi”:
• Please text me after you arrive at the shopping mall. – Làm ơn hãy nhắn tin cho tôi sau khi bạn tới trung tâm thương mại.
• We were forced to stop watching TV after the electricity went out. – Chúng tôi đã phải ngừng xem TV sau khi mất điện.
• I always tell my daughter that she can have dessert after she eats her dinner. – Tôi luôn nói với con gái tôi rằng con bé có thể ăn tráng miệng sau khi con bé ăn tối xong.
3. Before—chỉ “trước khi”:
• He had written a living will before he died. – Ông ấy đã viết di chúc trước khi chết.
• Before he contacted me, I was going to call him. – Trước khi anh ta liên lạc với tôi, tôi đã định gọi điện cho anh ta.
• I need to finish the dishes before my wife gets home. – Tôi phải rửa xong bát đĩa trước khi vợ tôi về đến nhà.
4. Because—có nghĩa là “vì”:
• Because he was smart and worked hard, he was able to make a lot of money. – Vì anh ta thông minh và chăm chỉ, anh ta đã kiếm được rất nhiều tiền.
• They stopped building the house because it was pouring. – Họ đã dừng xây nhà vì trời mưa to.
• I love dogs because they are so cute. – Tôi yêu chó bởi chúng thật dễ thương.
5. How—chỉ phương thức:
• I wonder how you did it. – Tôi tự hỏi bạn đã làm điều đó bằng cách nào.
• He explained how he completed it in a few days. – Anh ấy đã giải thích cách anh ấy hoàn thành nó chỉ trong vài ngày.
• Can you show me how you fixed the computer? – Bạn chỉ cho tôi cách bạn sửa máy tính được không?
6. If—có nghĩa là “nếu”:
• If it is sunny tomorrow, we can go to the beach. – Nếu ngày mai trời nắng, chúng ta có thể tới bãi biển.
• If I receive a promotion, you will be the first to know. – Nếu tôi được thăng chức, bạn sẽ là người đầu tiên biết tin.
• You can watch TV if you finish your homework. – Con có thể xem TV nếu con làm xong bài tập về nhà.
7. Once—có nghĩa là “một khi”:
• Once you see him, you will recognize him. – Một khi bạn nhìn thấy anh ta, bạn sẽ nhận ra anh ta.
• Once the light came on, we all shouted with joy. – Khi đèn bật sáng, tất cả chúng tôi đều hô lên sung sướng.
• Call me once you start having contractions. – Gọi tôi ngay khi chị bắt đầu chuyển dạ.
8. Since—có nghĩa là “từ khi”:
• I’ve been a singer since I was young. – Tôi đã là ca sỹ từ khi tôi còn nhỏ.
• Since he graduated, he has been doing nothing. – Từ khi tốt nghiệp đến nay, anh ấy chẳng làm gì cả.
• This building has been remodeled three times since I lived here. – Tòa nhà này đã được sửa chữa lại 3 lần kể từ khi tôi tới sống ở đây.
9. So that—có nghĩa là “để”:
• So that she could keep her position, she didn’t complain at all. – Để giữ được vị trí, cô ấy không hề phàn nàn chút nào.
• He finished his work as fast as possible so that he could leave early. – Anh ấy hoàn thành công việc càng mau chóng càng tốt để anh ấy có thể về sớm.
• He worked harder for a raise so he could buy a nice car. – Anh ấy làm việc chăm chỉ để được tăng lương để anh ấy có thể mua một chiếc xe hơi đẹp.
10. Until—có nghĩa là “cho tới khi”:
• Don’t go anywhere until I come back. – Đừng đi đâu cho tới khi tôi quay trở lại.
• She didn’t realize her talent in painting until her teacher mentioned it. – Cô ấy không nhận ra tài vẽ tranh của mình cho tới khi cô giáo của cô ấy nhắc tới điều đó.
• They won’t allow us to sit until everyone arrives. – Họ sẽ không cho phép chúng tôi ngồi cho tới khi tất cả mọi người đều có mặt.
11. Unless—có nghĩa là “trừ phi”:
• You will not pass the exam unless you get a score of 80 or higher. – Bạn sẽ không thể vượt qua kỳ kiểm tra từ phi bạn được từ 80 điểm trở lên.
• I will not tell you anything unless you tell me what you know first. – Tôi sẽ không nói cho bạn biết bất kỳ điều gì trừ phi bạn nói với tôi những gì bạn biết trước.
• Unless you ask her, you will never know. – Nếu không hỏi cô ấy, bạn sẽ chẳng bao giờ biết.
12. When—có nghĩa là “tại thời điểm”:
• When I came in the room, everyone looked at me. – Khi tôi bước vào phòng, mọi người đều nhìn tôi.
• I woke up when my baby was crying. – Tôi đã thức dậy khi con tôi đang khóc.
• I started looking for a gas station when my gas light went on. – Tôi đã bắt đầu tìm một trạm xăng khi đèn báo xăng của tôi sáng lên.
13. While—có nghĩa là “trong khoảng thời gian”:
• Someone called you while you were at the meeting. – Có người đã gọi cho bạn khi bạn đang trong cuộc họp.
• We met while we were working at the University. – Chúng tôi gặp nhau khi đang làm việc tại trường đại học.
• My dog started barking while I was talking on the phone. – Chú chó của tôi bắt đầu sủa khi tôi đang nói chuyện điện thoại.
14. Where—chỉ “tại nơi chốn”:
• This is where I came from. – Tôi đến từ nơi đây.
• Please tell me where you are going. – Làm ơn nói cho tôi biết bạn đang đi đâu.
• I need to know where John hid the present. – Tôi cần phải biết John giấu món quà ở đâu.
15. Whether—có nghĩa là “có đúng hay không”:
• We will have a picnic whether it rains or not. – Chúng ta sẽ tổ chức dã ngoại dù trời có mưa hay không.
• It is time to decide whether we should take action. – Đã tới lúc quyết định xem chúng ta có nên hành động hay không.
• You need to decide whether or not you are hungry. – Bạn phải quyết định xem bạn có đói hay không.
Điền liên từ thích hợp vào chỗ trống.
1)Could you email me you receive the offer?
2)I want to buy it it is expensive or not.
3)Don’t do that I allow it.
4) you are confident with it, you should go for it.
5)I didn’t enroll this semester I could go backpacking in Europe.
6)My neighbor’s cat has been missing last Friday.
7) I own a house, I am required to pay property taxes.
Đáp án
[26.1]
1) when
2) whether
3) unless
4) If
5) so that
6) since
7) Because