Mẫu câu & từ vựng: Đồ chơi & Giới từ chỉ vị trí
- Chủ đề: Giới từ chỉ vị trí và từ vựng về đồ chơi.
- Từ vựng: teddy bear (gấu bông), robot (người máy), car (xe hơi), ball (bóng), balloon (bóng bay), block (khối gỗ)
- Ngữ pháp: Bài học này tập trung vào cách sử dụng giới từ chỉ vị trí (in, on, under, next to, behind) để nói về vị trí của các vật. Ta cũng sẽ xem xét một số dạng rút gọn mới.
Giới từ chỉ vị trí trong câu
- in the box – trong hộp
- under the box – dưới hộp
- next to the box – bên cạnh hộp
- behind the box – phía sau hộp
- in front of the box – phía trước hộp
- on the box – phía trên hộp
Dạng rút gọn:
- Where’s…? / Where is…? (Ở đâu?)
- What’s your…? / What is your…? (Là gì?)
- No it isn’t. / No, it is not. (Không, không phải)
- I don’t like. / I do not like. (Tôi không thích)