Mẫu câu và từ vựng: Gia đình

  • Chủ đề: Mẫu câu và từ vựng về gia đình
  • Từ vựng:  father (bố), mother (mẹ), sister (chị em gái), brother (anh em trai), grandpa (ông), grandma (bà), dentist (nha sỹ), teacher (giáo viên)
  • Ngữ pháp:  Bài học này tập trung vào câu hỏi có – không với đại từ chỉ định (this/these) và câu hỏi với từ để hỏi ‘Who’ để hỏi về người khác.

Câu hỏi có – không & Đại từ chỉ định (Số nhiều/Số ít): This/These/That

  • Is this your father? – Đây có phải là bố bạn không?  (cấu trúc câu hỏi có – không)
  • Are these your parents? – Đây có phải là bố mẹ bạn không?  (cấu trúc câu hỏi có – không)
  • This  is my father. – Đây là bố tôi.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.