Màu sắc: Mẫu câu và từ ngữ
- Chủ đề: My favorite colors – Màu sắc tôi ưa thích
- Từ vựng: yellow (vàng), red (đỏ), orange (da cam), green (xanh lá cây), purple (tím), pink (hồng), apple (táo), like (thích), favorite (ưa thích)
- Ngữ pháp: Bài học về màu sắc này sẽ tập trung vào việc dùng các tính từ chỉ màu sắc để nói về màu sắc ưa thích. Tính từ dùng để miêu tả danh từ – do đó màu sắc là những tính từ được sử dụng để miêu tả các sự vật (a yellow banana (một quả chuối màu vàng) – What’s yellow? (Cái gì màu vàng?) A banana (Một quả chuối). Bài học cũng sẽ dạy về cách sử dụng động từ ‘to like’ ở ngôi thứ ba số ít.
Tính từ (màu sắc) Danh từ (các loại quả):
- a green(tính từ) apple (danh từ) – một quả táo xanh
- purple (tính từ) grapes (danh từ) – những quả nho tím
- an orange (tính từ) orange (danh từ) – một quả cam màu da cam
- a pink (tính từ) peach (danh từ) – một quả đào màu hồng
Ngôi thứ nhất số ít:
- What color do you like? – Bạn thích màu gì?
- I like purple. – Mình thích màu tím.
Ngôi thứ ba số ít:
- What color does she like? – Cô ấy thích màu gì?
- She likes purple. – Cô ấy thích màu tím.
- Sally likes purple. – Sally thích màu tím.