Các tháng trong năm & Lễ hội
- Chủ đề: Bài học về các tháng trong năm & Lễ hội
- Mục tiêu giao tiếp: Trong bài học này, học sinh sẽ được học cách nói về một số ngày tháng đặc biệt cũng như các sự kiện sắp xảy ra. Trọng tâm sẽ là các tháng trong năm và các ngày lễ hội. Học sinh cũng sẽ được học về số thứ tự và số đếm từ 1 đến 31.
- Mục tiêu ngôn ngữ: Bài học này đề cập tới từ vựng về 12 tháng trong năm và các ngày lễ hội. Trẻ sẽ học cách nói về ngày tháng, sử dụng số thứ tự (first, second, third, fourth, …)
- Bối cảnh hội thoại: Freddie, Lisa và các bạn đang trên đường từ trường về nhà. Lisa mời Sally tới dự bữa tiệc sinh nhật sắp tới của mình. Nhưng Lisa không nắm rõ lắm về ngày tháng. Sau khi nói chuyện về các tháng trong năm, Lisa nhận ra rằng mình chỉ biết về sinh nhật của bản thân. Lisa được học thêm về các tháng trong năm và ngày tháng của những ngày lễ khác nhau như ngày đầu năm mới, lễ Halloween và Giáng Sinh.
- Cấu trúc câu:
- My birthday is on May 2nd. – Sinh nhật của tôi vào ngày 2 tháng 5.
- We are in April. – Bây giờ đang là tháng 4.
- When is your birthday, Freddie? – Sinh nhật của bạn vào khi nào, Freddie?
- My birthday is on August 31st. – Sinh nhật của mình vào ngày 31 tháng 8.
- Christmas is on December 25th. – Giáng Sinh là vào ngày 25 tháng 12.
- Bob’s birthday is just before Christmas. – Sinh nhật của Bob ở ngay trước Giáng Sinh.
- Từ vựng: Các tháng trong năm – January (tháng 1), February (tháng 2), March (tháng 3), April (tháng 4), May (tháng 5), June (tháng 6), July (tháng 7), August (tháng 8), September (tháng 9), October (tháng 10), November (tháng 11), December (tháng 12). Các lễ hội – Christmas (Giáng Sinh), Halloween, New Year’s Day (ngày đầu năm mới), birthday (sinh nhật).