Từ vựng & mẫu câu: Phương tiện giao thông
- Chủ đề: Từ vựng & mẫu câu về phương tiện giao thông
- Từ vựng: walk (đi bộ), car (xe hơi), taxi (xe taxi), bus (xe buýt), subway (tàu điện ngầm), train (tàu hỏa), van (xe thùng), bike (xe đạp), plane (máy bay), truck (xe tải)
- Ngữ pháp: Bài học này sẽ tập trung vào cách đặt một số câu hỏi, sử dụng từ để hỏi ‘how’ và ‘when’
Câu hỏi ‘how’
- How do you come to school? – Bạn tới trường bằng cách nào? (nếu muốn biết về cách thức)
- By bus. – Bằng xe buýt.
- How long does it take? – Mất bao nhiêu thời gian? (nếu muốn biết về khoảng thời gian)
- It takes ten minutes. – Mất 10 phút.
- How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi? (nếu muốn biết về độ tuổi)
- I am three years old. – Mình 3 tuổi.
- How are you? – Bạn có khỏe không? (để hỏi về sức khỏe của ai đó)
- I am fine. – Mình khỏe.
Câu hỏi ‘when’
- When is your birthday? – Sinh nhật của bạn vào ngày nào? (Câu hỏi về thời gian trong năm)
- It’s on May 10th. – Vào ngày 10 tháng 5.
- When does the plane arrive? – Khi nào máy bay tới nơi? (Câu hỏi về thời gian nói chung)
- It arrives in five minutes. – Máy bay sẽ tới sau 5 phút nữa.
- When do we go home? – Khi nào chúng ta về nhà? (Hỏi giờ)
- At three o’clock. – Lúc 3 giờ.