Từ vựng & mẫu câu: Thời gian và lịch trình hàng ngày
- Chủ đề: Từ vựng & mẫu câu về thời gian và lịch trình hàng ngày
- Từ vựng: o’clock (đúng … giờ), half past (… giờ rưỡi), daily routines (lịch trình hàng ngày), get up (thức dậy), have breakfast (ăn sáng), go to school (tới trường), brush your teeth (đánh răng), go to work (đi làm)
- Ngữ pháp: Bài học này sẽ tập trung vào trạng từ tần suất ‘usually’ được sử dụng khi nói về những điều ta thường làm hàng ngày.
- I usually have breakfast at 7:00 a.m. – Tôi thường ăn sáng vào lúc 7 giờ sáng.
- I usually get up at 6 o’clock. – Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ đúng.