Từ vựng và mẫu câu: Các ngày trong tuần
- Chủ đề: Các ngày trong tuần và lịch trình hàng tuần
- Từ vựng: Monday (thứ hai), Tuesday (thứ ba), Wednesday (thứ tư), Thursday (thứ năm), Friday (thứ sáu), Saturday (thứ bảy), Sunday (chủ nhật), Today (hôm nay), tomorrow (ngày mai), usually (thông thường), sometimes (đôi khi), never (không bao giờ), play volleyball (chơi bóng chuyền), play soccer (chơi bóng đá), have a picnic (đi dã ngoại)
- Ngữ pháp: Bài học này mở rộng hiểu biết về trạng từ tần suất bằng cách bổ sung thêm ‘sometimes’ và ‘never’ cùng với ‘usually’ đã học ở các bài trước.
Trạng từ tần suất
- We usually have picnics at the park. – Chúng ta thường tổ chức dã ngoại ở công viên.
- We sometimes play volleyball. – Đôi khi chúng ta chơi bóng chuyền.
- We never have picnics. – Chúng ta không bao giờ đi dã ngoại.