Từ vựng và mẫu câu: Nghề nghiệp
- Chủ đề: Nghề nghiệp
- Từ vựng: nghề nghiệp – firefighter (lính cứu hỏa), police officer (cảnh sát), postal worker (người đưa thư), doctor (bác sỹ), nurse (y tá), taxi driver (lái xe taxi), zookeeper (nhân viên vườn thú), pilot (phi công), dentist (nha sỹ), lawyer (luật sư)
- Ngữ pháp: Bài học này tập trung vào cấu trúc ‘want to be’ để thể hiện dự định trong tương lai. Bài học cũng dạy về những động từ mô tả công việc.
Want to be
- I want to be a doctor. – Mình muốn trở thành bác sỹ.
- What do you want to be? – Bạn muốn làm nghề gì?
Động từ miêu tả nghề nghiệp
- What does a firefighter do? – Lính cứu hỏa làm việc gì?
- A firefighter puts out fires. – Lính cứu hỏa dập lửa.
- A doctor takes care of sick people. – Bác sỹ chăm sóc cho người bệnh.
Động từ ‘want’ ở ngôi thứ nhất và thứ ba số ít.
- I want to be a doctor. – Mình muốn trở thành bác sỹ.
- Sally wants to be a nurse. – Sally muốn trở thành y tá.
- She wants to be a nurse. – Cô ấy muốn trở thành y tá.