Từ vựng và mẫu câu: Rau củ
- Chủ đề: Từ vựng và mẫu câu về rau củ
- Từ vựng: tomatoes (cà chua), carrot (cà rốt), broccoli (bông cải), lettuce (xà lách), potato (khoai tây), mushroom (nấm), tomato (cà chua), cabbage (bắp cải), cucumber (dưa chuột), onion (hành tây), chili pepper (ớt), garlic (tỏi), eggplant (cà tím), kilogram, dollar (đô la)
- Ngữ pháp: Bài học này tập trung vào câu hỏi ‘How much’ cho danh từ không đếm được và ‘How many’ cho danh từ đếm được. Bài học này cũng sẽ ôn lại một số dạng rút gọn.
How much – với danh từ không đếm được
- How much water? – Bao nhiêu nước?
- How much milk? – Bao nhiêu sữa?
- How much bread? – Bao nhiêu bánh mì?
How many – với danh từ đếm được
- How many tomatoes? – Bao nhiêu quả cà chua?
- How many onions? – Bao nhiêu củ hành tây?