How’s the weather? – Thời tiết ra sao?
Transportation – Phương tiện giao thông
I come to school by car – Tôi tới trường bằng xe hơi.
Toys – Đồ chơi
Where is my teddy? – Gấu bông của tôi ở đâu?
Clothes – Trang phục
What are you wearing? – Bạn đang mặc gì thế?
Actions – Hành động
Can you run fast? – Bạn có chạy nhanh được không?
Age – Tuổi tác
How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?
Numbers – Số đếm
How many apples? – Có bao nhiêu quả táo?