Thán từ
Thán từ là một từ thể hiện một loại cảm xúc nào đó. Nó có thể được sử dụng như một từ đệm. Thán từ không có chức năng ngữ pháp trongRead More…
Thán từ là một từ thể hiện một loại cảm xúc nào đó. Nó có thể được sử dụng như một từ đệm. Thán từ không có chức năng ngữ pháp trongRead More…
Các từ a, an và the là những tính từ đặc biệt được gọi là mạo từ. Mạo từ không xác định – a, an an—được sử dụng trước các danh từRead More…
Liên từ phụ thuộc 1. Although—có nghĩa là “mặc dù”: • Although it was raining, I ran home. – Dù trời đang mưa, tôi vẫn chạy về nhà. • She showed up,Read More…
Một liên từ nối các từ hoặc cụm từ trong câu với nhau. • I ate lunch with Kate and Derma. – Tôi ăn trưa cùng với Kate và Derma. • BecauseRead More…
With Được dùng để chỉ trạng thái đi cùng nhau hoặc có liên quan tới nhau: • I ordered a sandwich with a drink. – Tôi gọi một chiếc bánh kẹp vớiRead More…
Giới từ là một từ liên hết một danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ với một phần khác của câu. Giới từ có thể là chủ đề rất khó đốiRead More…
Of Được dùng để thể hiện quan hệ thuộc về, có liên quan tới hoặc có liên hệ với một điều gì đó: • The secret of this game is that youRead More…
Can Được sử dụng để thể hiện khả năng (có thể làm được việc gì đó): • I can make jewelry. – Tôi có thể làm đồ trang sức. • He can’tRead More…
Các động từ will, would, shall, should, can, could, may, might, và must không thể đứng một mình để đóng vai trò động từ chính. Những động từ này chỉ được sửRead More…
Một trợ động từ trợ giúp cho động từ chính (hoặc full verb – động từ đầy đủ) và còn được gọi là “helping verb” (động từ trợ giúp). Với các trợRead More…